Việt
sự biến cứng phân tán
sự biến cứng tiết ra
Anh
dispersion hardening
precipitation hardening
Đức
Ausscheidungshärtung
Dispersionshärtung
Aushärtung
Pháp
retassure dispersée
Dispersionshärtung /f/L_KIM/
[EN] dispersion hardening
[VI] sự biến cứng phân tán
Aushärtung /f/L_KIM/
[EN] dispersion hardening, precipitation hardening
[VI] sự biến cứng phân tán, sự biến cứng tiết ra
dispersion hardening /INDUSTRY-METAL/
[DE] Ausscheidungshärtung
[FR] retassure dispersée