Ausscheidungshärtung /f/CNSX, NH_ĐỘNG/
[EN] precipitation hardening
[VI] sự biến cứng tiết ra
Aushärtung /f/L_KIM/
[EN] dispersion hardening, precipitation hardening
[VI] sự biến cứng phân tán, sự biến cứng tiết ra
Dispersionshärten /nt/L_KIM/
[EN] precipitation hardening
[VI] sự biến cứng tiết ra, sự biến cứng phân tán