Việt
bề măt hiến thị
bề mặt hiển thị
Anh
display surface
face plate
presentation surface
view plane
Đức
Darstellungsfläche
Sichtfläche
Pháp
surface d'affichage
surface de visualisation
display surface /IT-TECH/
[DE] Darstellungsfläche; Sichtfläche
[EN] display surface
[FR] surface d' affichage; surface de visualisation
display surface, face plate, presentation surface, view plane