face plate /toán & tin/
mặt bàn tiện
face plate
mặt bàn tiện
face plate /giao thông & vận tải/
tấm mặt (đóng tàu)
face plate /điện tử & viễn thông/
tấm mặt (ống tia catốt)
face plate /cơ khí & công trình/
tâm lát mặt
face plate /cơ khí & công trình/
mâm cặp quay (máy tiện)
face plate /cơ khí & công trình/
mâm cặp quay (máy tiện)
face plate
mâm cặp hoa mai
face plate /hóa học & vật liệu/
đĩa ngoài
face plate, rotary table, turnplate
mâm quay
face chuck, face plate, flange chuck
mâm cặp hoa mai
display surface, face plate, presentation surface, view plane
bề mặt hiển thị