Việt
mâm quay
mâm xoay
máy lật liệu
sàn quay
mâm cấp liệu của xe nạp than
bàn quay
mâm cặp
bàn tròn
Anh
driver plate
ferris wheel
face plate
rotary table
turnplate
turntable
turn-over distributor
turn table
Đức
Drehteller
Plattenteller
Drehstisch
Deswegen setzt man vorzugsweise Vertikalmaschinen mit Schiebeoder Drehtisch ein (Bild 2).
Vì thế máydọc với mâm đẩy hay mâm quay (Hình 2)được ưu tiên sử dụng.
Drehstisch /m -es, -e/
cái] bàn quay, mâm cặp (của máy tiện), bàn tròn, mâm quay; -
máy lật liệu, mâm quay
sàn quay, mâm quay, mâm cấp liệu của xe nạp than (lò cốc)
Drehteller /m/ÂM/
[EN] turntable
[VI] mâm quay (máy hát)
Plattenteller /m/ÂM, KT_GHI/
[VI] mâm quay, mâm xoay
face plate, rotary table, turnplate
Driver plate
driver plate /CƠ KHÍ/