TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn tròn

bàn tròn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn quay

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn rà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mâm cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâm quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bàn tròn

circular table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 circular table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roundtable discussion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

faceplate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bàn tròn

runder Tisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rundgespräch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Drehstisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

bàn tròn

Table ronde

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der junge Mann und sein Lehrer sitzen, in gemütlichen Eichensesseln an einem runden Tisch, der mit Blättern voller Berechnungen übersät ist.

Chàng trai và ông thầy ngồi trên ghế gỗ sồi êm ái bên chiếc bàn tròn đầy những tờ giấy chi chít phương trình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The young man and his teacher sit in pleasant oak chairs next to a round table, strewn with pages of calculations.

Chàng trai và ông thầy ngồi trên ghế gỗ sồi êm ái bên chiếc bàn tròn đầy những tờ giấy chi chít phương trình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drehstisch /m -es, -e/

cái] bàn quay, mâm cặp (của máy tiện), bàn tròn, mâm quay; -

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

faceplate

bàn tròn (măt tiện đứng); bàn rà

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

circular table

bàn tròn, bàn quay

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bàn tròn

[DE] Rundgespräch

[EN] roundtable discussion

[FR] Table ronde

[VI] Bàn tròn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circular table /toán & tin/

bàn tròn

circular table

bàn tròn

 circular table /cơ khí & công trình/

bàn tròn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bàn tròn

runder Tisch m; hội nghị bàn tròn Konferenz f, am runden Tisch