Việt
bàn rà
bàn tròn
bàn vạch dấu
mâm cặp hoa
tấm mặt
Anh
lapping plate
scribing plate
faceplate
bench plate
face-plate
Đức
Frontplatte
Pháp
plaque frontale
mâm cặp hoa,bàn rà,tấm mặt
[DE] Frontplatte
[VI] mâm cặp hoa (máy tiện); bàn rà; tấm mặt
[EN] face-plate
[FR] plaque frontale
bàn tròn (măt tiện đứng); bàn rà
bàn vạch dấu, bàn rà