Schirmträger /m/Đ_TỬ/
[EN] face plate
[VI] tấm mặt (ống tia catot)
Frontplatte /f/TV/
[EN] face plate
[VI] tấm mặt; mặt hiển thị
Faceplatte /f/VT_THUỶ/
[EN] face plate
[VI] tấm mặt (đóng tàu)
Planscheibe /f/CT_MÁY/
[EN] face chuck, face plate
[VI] mâm cặp hoa mai, mâm cặp quay (máy tiện)