Việt
mâm cặp quay
mâm cặp hoa mai
Anh
face chuck
face plate
Đức
Planscheibe
Frässtifte (Umlauf- oder Turbofeilen, Bild 5) werden in schlagfreien Spannfuttern eingespannt und elektrisch oder pneumatisch angetrieben.
Giũa dạng lưỡi phay ngón (Giũa quay vòng hay giũa turbo, Hình 5) được kẹp vào trong mâm cặp quay không đảo và truyền động bằng điện hay khí nén.
Planscheibe /f/CT_MÁY/
[EN] face chuck, face plate
[VI] mâm cặp hoa mai, mâm cặp quay (máy tiện)
face chuck /cơ khí & công trình/
face plate /cơ khí & công trình/
mâm cặp quay (máy tiện)