TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

display window

cứa sô' hiển chị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cửa sổ hiển thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

display window

display window

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

display window /xây dựng/

cửa sổ hiển thị

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

display window

cừa sổ hiển thị. Độ rộng phần phồ tăn sổ giới thiệu ở biều diễn toàn cảnh; biều thi theo đơn v| tăn số, thường là megahec.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

display window

cứa sô' hiển chị