Việt
cứa sô' hiển chị
cửa sổ hiển thị
Anh
display window
display window /xây dựng/
cừa sổ hiển thị. Độ rộng phần phồ tăn sổ giới thiệu ở biều diễn toàn cảnh; biều thi theo đơn v| tăn số, thường là megahec.