TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa sổ hiển thị

cửa sổ hiển thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cửa sổ hiển thị

display window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Zifferanzeige (digital anzeigend) erscheint der Messwert in Ziffern in einem Anzeige­ fenster.

Với màn hình hiển thị số, trị số đo được thể hiện bằng số trong cửa sổ hiển thị.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

display window /xây dựng/

cửa sổ hiển thị

 display window /toán & tin/

cửa sổ hiển thị