TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disruptive discharge

Sự phóng điện đánh thủng.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Phóng điện xuyên thủng

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ này chỉ có tính tham khảo!

phóng điện đánh thủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh thủng vĩnh viễn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đánh thủng cách điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

disruptive discharge

Disruptive discharge

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electric breakdown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breakdown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insulation breakdown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

disruptive discharge

Durchschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrischer Durchbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ploetzliche Entladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

disruptive discharge

amorçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décharge disruptive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

claquage électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

claquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchschlag /m/KT_ĐIỆN/

[EN] disruptive discharge, insulation breakdown

[VI] sự đánh thủng vĩnh viễn, sự đánh thủng cách điện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disruptive discharge /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchschlag

[EN] disruptive discharge

[FR] amorçage; décharge disruptive

disruptive discharge,electric breakdown /SCIENCE/

[DE] elektrischer Durchbruch

[EN] disruptive discharge; electric breakdown

[FR] claquage électrique; décharge disruptive

breakdown,disruption,disruptive discharge /SCIENCE/

[DE] Durchschlag; elektrischer Durchbruch; ploetzliche Entladung

[EN] breakdown; disruption; disruptive discharge

[FR] amorçage; claquage; décharge disruptive

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disruptive discharge

phóng điện đánh thủng

disruptive discharge /điện/

phóng điện đánh thủng

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)

Phóng điện xuyên thủng

disruptive discharge

Hiện tượng kết hợp với hòng cách điên dưới ứng suất điện, trong đó phóng điện làm bắc cầu hoàn toàn cách điện cần thử nghiệm, làm giảm điện áp giữa các điện cực về zero hoặc gấn zero. CHỦ THÍCH 1: Thuật ngữ này áp dụng cho phóng điện trong chất điện mỗi rán. lỏng và khí và kết họp cảc chất này. CHỦ THÍCH 2: Phóng điện xuyên thùng trong chất điện môi rắn làm mát vĩnh viẻn độ bển điện môi (cách điện không tự phục hổi); còn trong chát điện môi lỏng hoăc khi. tổn hao này có thể là chi tạm thời (cách điện tự phục hổi). CHÚ THÍCH 3: Thuật ngữ phóng điện xuyên qua” được sử dụng khi xuất hiên phóng điện xuyên thùng trong chất điện môi khí hoăc lòng. Thuật ngữ " phóng điện đánh thùng" được sử dụng khi xuất hiên phóng điên xuyén thủng trên bé măt cùa chất điên môi rán trong môi chát khí hoăc lỏng. Thuật ngữ " phóng điên đâm xuyôn" đuọc sử dụng khi xuất hiên phóng điên xuyèn thùng qua chất điện môi rắn."

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Disruptive discharge

Sự phóng điện đánh thủng.