TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đánh thủng cách điện

sự đánh thủng cách điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh thủng vĩnh viễn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự đánh thủng cách điện

insulation breakdown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disruptive discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 insulation breakdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đánh thủng cách điện

Isolationsdurchschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulation breakdown /điện/

sự đánh thủng cách điện

 insulation breakdown /điện/

sự đánh thủng cách điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isolationsdurchschlag /m/ĐIỆN/

[EN] insulation breakdown

[VI] sự đánh thủng cách điện

Durchschlag /m/KT_ĐIỆN/

[EN] disruptive discharge, insulation breakdown

[VI] sự đánh thủng vĩnh viễn, sự đánh thủng cách điện