Việt
sự đánh thủng cách điện
sự đánh thủng vĩnh viễn
Anh
insulation breakdown
disruptive discharge
Đức
Isolationsdurchschlag
Durchschlag
insulation breakdown /điện/
Isolationsdurchschlag /m/ĐIỆN/
[EN] insulation breakdown
[VI] sự đánh thủng cách điện
Durchschlag /m/KT_ĐIỆN/
[EN] disruptive discharge, insulation breakdown
[VI] sự đánh thủng vĩnh viễn, sự đánh thủng cách điện