Việt
đường cong phân bố
đường phân bố
đường phân phối
đường cong phân phối
được phân phối
đưường phân phối
Anh
distribution curve
distribution graph
Đức
Verteilungskurve
Pháp
diagramme de distribution
distribution curve,distribution graph /SCIENCE/
[DE] Verteilungskurve
[EN] distribution curve; distribution graph
[FR] diagramme de distribution
Verteilungskurve /f/TOÁN, CH_LƯỢNG/
[EN] distribution curve
[VI] đường cong phân phối, đường cong phân bố
o đường phân phối
[VI] đường phân bố ( thống kê)