Việt
được phân phối
được phân bố
Anh
distributed
distribution curve
Der Massestrom verteilt sich somit gleichmäßig auf das Spritzteil.
Qua đó dòng chảy nguyên liệu được phân phối đềulên chi tiết đúc phun.
v Ungleichmäßige Gemischverteilung im Zylinder.
Hòa khí không được phân phối đều trong xi lanh.
Die Drehmomentverteilung erfolgt zu gleichen Teilen an die beiden Antriebswellen.
Momen xoắn được phân phối đồng đều tới hai bán trục.
Bei konstanter Übersetzung ist die Zahnteilung über die gesamte Zahnstange gleich groß.
Ở tỷ số truyền cố định, răng được phân phối đều trên toàn thanh răng.
Somit wird den Rädern mit der besseren Bodenhaftung mehr Drehmoment zugeteilt.
Theo cách này, nhiều momen hơn được phân phối tới bánh xe có độ bám đường tốt hơn.
được phân phối, được phân bố
distributed, distribution curve /toán & tin/