TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được phân phối

được phân phối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

được phân bố

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

được phân phối

 distributed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distribution curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distribution curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distributed

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Massestrom verteilt sich somit gleichmäßig auf das Spritzteil.

Qua đó dòng chảy nguyên liệu được phân phối đềulên chi tiết đúc phun.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ungleichmäßige Gemischverteilung im Zylinder.

Hòa khí không được phân phối đều trong xi lanh.

Die Drehmomentverteilung erfolgt zu gleichen Teilen an die beiden Antriebswellen.

Momen xoắn được phân phối đồng đều tới hai bán trục.

Bei konstanter Übersetzung ist die Zahnteilung über die gesamte Zahnstange gleich groß.

Ở tỷ số truyền cố định, răng được phân phối đều trên toàn thanh răng.

Somit wird den Rädern mit der besseren Bodenhaftung mehr Drehmoment zugeteilt.

Theo cách này, nhiều momen hơn được phân phối tới bánh xe có độ bám đường tốt hơn.

Từ điển toán học Anh-Việt

distributed

được phân phối, được phân bố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distributed, distribution curve /toán & tin/

được phân phối

distribution curve

được phân phối