TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

divisible

chia được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

chia hết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

divisible

divisible

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

divisible

teilbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

divisible

chia được, chia hết

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

teilbar /adj/TOÁN/

[EN] divisible

[VI] chia được, chia hết

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

divisible

Capable of being separated into parts.