Việt
dodge hd . chuyển động tới lui
né tránh
Anh
dodge
Đức
abwedeln
A man or a woman suddenly thrust into this world would have to dodge houses and buildings. For all is in motion.
Nếu thình lình bị tống vào trong thế giới này thì một người đàn ông hay một người đàn bà sẽ phải né tránh nhà cửa. Vì mọi thứ đều vận động.
abwedeln /vt/FOTO/
[EN] dodge
[VI] né tránh
dodge hd . chuyển động tới lui ( thuỷ triều)