TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dominion

Quyền thống trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền chi phối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền quản trị.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quyền thống trị.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

dominion

dominion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Dominion

Quyền thống trị.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

dominion

[L] ■ ownership : quyền tư hữu, quyền sở hữu (Xem tứ này) (lsừ) the British Dominions - tên gọi cũ của những vương triều khác nhau và những xứ thừa nhặn quyên tối thượng cùa triều đại Windsor trị vi tại Anh vá Bắc Ái Nhĩ Lan như là chủ te cùa Commonwealth (Xch Queen). (Mỹ) The Old Dominion - xứ Virginia,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dominion

Quyền thống trị, chủ quyền, quyền, quyền chi phối, quyền quản trị.