dominion
[L] ■ ownership : quyền tư hữu, quyền sở hữu (Xem tứ này) (lsừ) the British Dominions - tên gọi cũ của những vương triều khác nhau và những xứ thừa nhặn quyên tối thượng cùa triều đại Windsor trị vi tại Anh vá Bắc Ái Nhĩ Lan như là chủ te cùa Commonwealth (Xch Queen). (Mỹ) The Old Dominion - xứ Virginia,