Việt
đáy kép
Anh
double bottom
Đức
Doppelboden
Pháp
double fond
double bottom /FISCHERIES/
[DE] Doppelboden
[EN] double bottom
[FR] double fond
đáy kép (đóng tàu)
double bottom /hóa học & vật liệu/
Doppelboden /m/VT_THUỶ/
[VI] đáy kép (đóng tàu)
o đáy kép