Việt
đáy kép
sàn kép
sàn nhô
sàn được nâng lên
hai đáy
Anh
double bottom
false floor
double floor
raised floor
Đức
Doppelboden
Pháp
faux plancher
double fond
Doppelboden /m -s, = u -bôden/
đáy kép, hai đáy; Doppel
Doppelboden /m/XD/
[EN] double floor
[VI] sàn kép
Doppelboden /m/KT_LẠNH/
[EN] raised floor
[VI] sàn nhô, sàn được nâng lên
Doppelboden /m/VT_THUỶ/
[EN] double bottom
[VI] đáy kép (đóng tàu)
Doppelboden /SCIENCE/
[DE] Doppelboden
[EN] false floor
[FR] faux plancher
Doppelboden /FISCHERIES/
[FR] double fond