Việt
sàn nhô
sàn được nâng lên
sàn giả
sàn nâng
Anh
raised floor
false floor
cavity floor
elevated floor
Đức
Doppelboden
Kriechboden
Leichtdecke
Pháp
faux plancher
cavity floor,elevated floor,raised floor
[DE] Leichtdecke
[EN] cavity floor; elevated floor; raised floor
[FR] faux plancher
Doppelboden /m/KT_LẠNH/
[EN] raised floor
[VI] sàn nhô, sàn được nâng lên
Kriechboden /m/KT_LẠNH/
[EN] false floor, raised floor
[VI] sàn giả, sàn nâng