Việt
dòng khí đẩy xuống
Anh
downwash
down gust
downwind
downdraft
downdraught
Đức
Ablenkung nach unten
Abwindwinkel
Fallwind
Abwind
Pháp
déflexion vers le bas
Fallwind /m/VTHK/
[EN] down gust, downwash, downwind
[VI] dòng khí đẩy xuống
Abwind /m/VTHK/
[EN] downdraft (Mỹ), downdraught (Anh), downwash, downwind
downwash /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ablenkung nach unten; Abwindwinkel
[EN] downwash
[FR] déflexion vers le bas
1. dòng khí dạt ngang : dòng khí có hướng vuông góc với hướng chuyến động của cánh. 2. khí bị đấy xuống : chỉ dòng khí bị thổi ngược xuống dưới (vuông góc với mặt phẳng quay của rôto) do tác động của chuyến động quay của rôto cánh quạt trực thăng.