TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

downwind

xuôi gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

theo hướng gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng khí đẩy xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

downwind

downwind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

down gust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

downwash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

downdraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

downdraught

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

downwind

mit dem Wind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dem Wind abgekehrt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fallwind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abwind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit dem Wind /adv/NLPH_THẠCH, ÔNMT, VT_THUỶ/

[EN] downwind

[VI] xuôi gió, theo hướng gió (thuyền buồm)

dem Wind abgekehrt /adj/NLPH_THẠCH/

[EN] downwind

[VI] xuôi gió, theo hướng gió

Fallwind /m/VTHK/

[EN] down gust, downwash, downwind

[VI] dòng khí đẩy xuống

Abwind /m/VTHK/

[EN] downdraft (Mỹ), downdraught (Anh), downwash, downwind

[VI] dòng khí đẩy xuống