TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drawing area

diện tích vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

panen bản vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng bản vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

drawing area

drawing area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drawing panel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

drawing area

Zeichenfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeichnungsfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeichenfläche /f/VẼ_KT/

[EN] drawing area

[VI] diện tích vẽ

Zeichnungsfeld /nt/VẼ_KT/

[EN] drawing area, drawing panel

[VI] vùng bản vẽ, panen bản vẽ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drawing area

diện tích vẽ

drawing area

panen bản vẽ

drawing area

vùng bản vẽ