Việt
panen bản vẽ
vùng bản vẽ
Anh
drawing area
drawing panel
Đức
Zeichnungsfeld
Zeichnungsfeld /nt/VẼ_KT/
[EN] drawing area, drawing panel
[VI] vùng bản vẽ, panen bản vẽ
drawing area, drawing panel