TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drip plate

tấm nhỏ giọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máng dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

drip plate

drip plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drain pan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

drip plate

Tropfblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtropfblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drip plate

tấm nhỏ giọt

drip plate

đĩa dầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tropfblech /nt/CT_MÁY/

[EN] drip plate

[VI] tấm nhỏ giọt

Abtropfblech /nt/CT_MÁY/

[EN] drain pan, drip plate

[VI] máng dầu, đĩa dầu