Việt
máng dầu
đĩa dầu
bể dầu
bộ gom dầu
cái chấn dâu
Vòi xả bình chứa nhiên liệu
bình hơi
dùng xả bớt chất bẩn.
khay dầu
Anh
drip pan
drip tray
drain pan
oil tray
oil catcher
drain cock
drip plate
oil pan
oil pan n.
drain cock n.
sump pan
Đức
Abtropfblech
Abtropfschale
Rückführen dieses Schmieröles in die Ölwanne.
Dẫn dầu bôi trơn này trở lại máng dầu.
Motorgehäuse: Zylinderkopfhaube, Zylinderkopf, Zylinder, Kurbelgehäuse, Ölwanne
Nhóm các chi tiết cố định (vỏ hộp động cơ): Các te trên, đầu xi lanh (nắp qui lát), khối xi lanh, hộp trục khuỷu, các te dưới (máng dầu)
Abtropfblech /nt/CT_MÁY/
[EN] drain pan, drip plate
[VI] máng dầu, đĩa dầu
Abtropfschale /f/CT_MÁY/
[EN] drip pan, drip tray
[VI] máng dầu, khay dầu
máng dầu, đĩa dầu
Máng dầu (nhớt)
Vòi xả bình chứa nhiên liệu, máng dầu, bình hơi, dùng xả bớt chất bẩn.
máng (hứng) dầu
drain cock, drain pan, drip pan, drip plate, drip tray, oil pan
máng dầu (nhớt)
oil pan /ô tô/
máng dầu; máng dầu
máng (gom) dầu
máng dầu; bể dầu
bộ (phận) gom dầu; máng (hứng)dầu; cái chấn dâu