Việt
khay hứng nhỏ giọt
khay hứng nước ngưng
máng dầu
khay dầu
chậu nước ngưng
khay nước ngưng
Anh
drip tray
drip pan
defrost pan
Đức
Tropfschale
Auffangschale
Abtropfschale
Pháp
bac récepteur
bac de dégivrage
cuvette de dégivrage
drip tray /ENG-MECHANICAL/
[DE] Tropfschale
[EN] drip tray
[FR] bac récepteur
defrost pan,drip tray /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[EN] defrost pan; drip tray
[FR] bac de dégivrage; cuvette de dégivrage
Tropfschale /f/KT_LẠNH/
[VI] khay hứng nhỏ giọt
Auffangschale /f/KT_LẠNH/
[VI] khay hứng nước ngưng
Abtropfschale /f/CT_MÁY/
[EN] drip pan, drip tray
[VI] máng dầu, khay dầu