Việt
bình hơi
Vòi xả bình chứa nhiên liệu
máng dầu
dùng xả bớt chất bẩn.
Anh
air-reservoir
gas cylinder
respirator
drain cock n.
Acetylenflasche.
Bình hơi acetylen.
Sauerstoffflasche.
Bình hơi oxy (chai gió).
Der Schweißbrenner ist mit den Gasflaschen durch Gummischläuche verbunden.
Đèn hàn gắn với bình hơi qua ống cao su.
Die Acetylenflasche hat einen Bügelverschluss, ihre Kennfarbe ist Oxidrot.
Bình hơi acetylen có nắp khóa vòng, màu nhận dạng là màu đỏ oxide.
Bei einem Fülldruck von 18 bar enthält eine Acetylenflasche etwa 6 000 — Acetylen.
Với áp suất nạp 18 bar, bình hơi khí chứa khoảng 6.000 lít khí acetylen.
Vòi xả bình chứa nhiên liệu, máng dầu, bình hơi, dùng xả bớt chất bẩn.
air-reservoir, gas cylinder
bình hơi (để thở)