TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình hơi

bình hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Vòi xả bình chứa nhiên liệu

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

máng dầu

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

dùng xả bớt chất bẩn.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

bình hơi

 air-reservoir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 respirator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drain cock n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Acetylenflasche.

Bình hơi acetylen.

Sauerstoffflasche.

Bình hơi oxy (chai gió).

Der Schweißbrenner ist mit den Gasflaschen durch Gummischläuche verbunden.

Đèn hàn gắn với bình hơi qua ống cao su.

Die Acetylenflasche hat einen Bügelverschluss, ihre Kennfarbe ist Oxidrot.

Bình hơi acetylen có nắp khóa vòng, màu nhận dạng là màu đỏ oxide.

Bei einem Fülldruck von 18 bar enthält eine Acetylenflasche etwa 6 000 — Acetylen.

Với áp suất nạp 18 bar, bình hơi khí chứa khoảng 6.000 lít khí acetylen.

Từ điển ô tô Anh-Việt

drain cock n.

Vòi xả bình chứa nhiên liệu, máng dầu, bình hơi, dùng xả bớt chất bẩn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-reservoir, gas cylinder

bình hơi

 respirator

bình hơi (để thở)