TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 respirator

mặt nạ phòng hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bụi độc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy hô hấp nhân tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình thở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 respirator

 respirator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 respirator /toán & tin/

mặt nạ phòng hơi

 respirator /xây dựng/

bụi độc

 respirator

bình hơi (để thở)

 respirator /hóa học & vật liệu/

mặt nạ phòng hơi

 respirator

máy hô hấp nhân tạo

1. một thiết bị duy trì hô hấp nhân tạo. 2. một thiết bị bảo vệ đường hô hấp có hoặc không có thiết bị cung cấp oxi hoặc không khí.

1. a device for maintaining artificial respiration.a device for maintaining artificial respiration.2. a device for protecting the respiratory tract with or without equipment supplying oxygen or air.a device for protecting the respiratory tract with or without equipment supplying oxygen or air.

 breather, respirator /điện/

bình thở