breather, respirator /điện/
bình thở
rebreather /y học/
bình thở, máy thở
rebreather
bình thở, máy thở
Một hệ cấp phát ôxi mạch kín gồm một mặt nạ thở và một nguồn cung cấp ôxi.
A closed-loop oxygen-delivery system that includes a gas mask and oxygen supply.