Việt
bộ phận bị dẫn động
chấn tử được kích
bộ bức xạ
Anh
driven element
radiator
Đức
angetriebenes Element
Strahler
gespeistes Element
mitgenommenes Teil
Pháp
élément alimenté
élément mené
driven element /ENG-ELECTRICAL/
[DE] gespeistes Element
[EN] driven element
[FR] élément alimenté
driven element /ENG-MECHANICAL/
[DE] mitgenommenes Teil
[FR] élément mené
angetriebenes Element /nt/CT_MÁY/
[VI] bộ phận bị dẫn động
Strahler /m/VT&RĐ/
[EN] driven element, radiator
[VI] chấn tử được kích, bộ bức xạ