TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ bức xạ

bộ bức xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chấn tử được kích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ bức xạ

radiator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

driven element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 driven element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ bức xạ

Strahler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driven element

bộ bức xạ

 radiator

bộ bức xạ

 driven element, radiator /điện tử & viễn thông/

bộ bức xạ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahler /m/DHV_TRỤ/

[EN] radiator

[VI] bộ bức xạ

Strahler /m/VT&RĐ/

[EN] driven element, radiator

[VI] chấn tử được kích, bộ bức xạ