Việt
động cơ
máy dần động
máy dẫn động
Anh
driving machine
roadway heading machine
Đức
Streckenvortriebsmaschine
Pháp
machine de creusement mécanique des galeries
driving machine,roadway heading machine /ENERGY-MINING,ENG-MECHANICAL/
[DE] Streckenvortriebsmaschine
[EN] driving machine; roadway heading machine
[FR] machine de creusement mécanique des galeries
động cơ; máy dần động