TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy dẫn động

máy dẫn động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy phát lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

máy dẫn động

driving machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driving machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drive unit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mithilfe der Bedienerführung step by step erfolgt die direkte Anzeige der errechneten Dichte der Probe.

Khối lượng riêng được tính toán trực tiếp của mẫu đo sẽ được hiển thị khi sử dụng từng bước máy dẫn động.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Antriebsmaschine mit Expansion des Arbeitsstoffes, Turbine

Máy dẫn động bằng giãn nở áp lực khí vận hành, turbine

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drive unit

máy dẫn động; máy phát lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

driving machine

máy dẫn động

 driving machine /cơ khí & công trình/

máy dẫn động