Việt
động cơ dẫn động
động cơ điều khiển
mô tơ kéo
động cơ điện truyền động
Anh
driving motor
Đức
Antriebsmotor
Pháp
moteur d'entraînement
moteur de commande
driving motor /ENG-MECHANICAL/
[DE] Antriebsmotor
[EN] driving motor
[FR] moteur d' entraînement; moteur de commande
Antriebsmotor /m/Đ_KHIỂN/
[VI] động cơ dẫn động
o động cơ điều khiển