TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

drop repeater

drop repeater

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drop point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

drop repeater

Endanschlußpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

drop repeater

point de chute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drop point,drop repeater /IT-TECH/

[DE] Endanschlußpunkt

[EN] drop point; drop repeater

[FR] point de chute

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

drop repeater

bộ chuyển tiềp dàu cuốỉ Bộ chuyên tiếp vl ba được dự phòng thiết bị cần thiết đề kết thúc cục bộ (gánh cục bộ) một hoặc nhiều mạch,