Anh
drop repeater
drop point
Đức
Endanschlußpunkt
Pháp
point de chute
drop point,drop repeater /IT-TECH/
[DE] Endanschlußpunkt
[EN] drop point; drop repeater
[FR] point de chute
bộ chuyển tiềp dàu cuốỉ Bộ chuyên tiếp vl ba được dự phòng thiết bị cần thiết đề kết thúc cục bộ (gánh cục bộ) một hoặc nhiều mạch,