TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drop point

mùi vạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

búa đập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Điểm chảy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

điểm rơi

 
Tự điển Dầu Khí

điểm sương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm đọng giọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt độ chảy giọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

drop point

drop point

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dropping work

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drop repeater

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

drop point

Tropfpunkt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Endanschlußpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

drop point

point d'égouttement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point de goutte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point de chute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tropfpunkt

drop point

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drop point /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Tropfpunkt

[EN] drop point

[FR] point d' égouttement

drop point /ENERGY-MINING/

[DE] Tropfpunkt

[EN] drop point

[FR] point de goutte

drop point,dropping work /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Tropfpunkt

[EN] drop point; dropping work

[FR] point de goutte

drop point,drop repeater /IT-TECH/

[DE] Endanschlußpunkt

[EN] drop point; drop repeater

[FR] point de chute

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drop point

điểm đọng giọt

drop point

nhiệt độ chảy giọt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tropfpunkt /m/CNSX/

[EN] drop point

[VI] điểm sương

Tự điển Dầu Khí

drop point

[drɔp pɔint]

o   điểm rơi

Một điểm rơi ở trên mặt đất nơi rơi của một vật nặng gây chấn động trong quá trình thăm dò địa chấn trên đất liền.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Tropfpunkt

[EN] drop point

[VI] Điểm chảy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drop point

mùi vạch; búa đập