Việt
Điểm chảy
giới hạn chảy
điểm rót
Anh
pour point
flow point
yielding point
drop point
melting point
point of fluidity
Đức
Tropfpunkt
Fließpunkt
Kristallisationspunkt
Fließpunkt /m/D_KHÍ/
[EN] flow point
[VI] điểm chảy
Fließpunkt /m/SỨ_TT/
Fließpunkt /m/VLC_LỎNG/
Kristallisationspunkt /m/VLC_LỎNG/
[EN] pour point
[VI] điểm rót, điểm chảy
điểm chảy
điểm chảy (dẻo), giới hạn chảy
Pour point
Nhiệt độ thấp nhất tại đó một loại dầu sẽ chảy. Điểm chảy là một chỉ thị về hàm lượng sáp của dầu. Điểm chảy càng cao thì dầu càng chứa nhiều sáp. Điểm chảy của dầu là từ – 75 độ F đến 04 độ F.
flow point, melting point, point of fluidity, pour point
[EN] drop point
[VI] Điểm chảy