pour point
điểm đặc quánh của nhớt
pour point /toán & tin/
nhiệt độ thấp nhất mà dầu có thể chảy (rót)
pour point /hóa học & vật liệu/
nhiệt độ rót dầu
pour point /hóa học & vật liệu/
nhiệt độ rót khuôn
pour point
nhiệt độ rót dầu
pour point
nhiệt độ rót khuôn
pour point /điện lạnh/
nhiệt độ thấp nhất mà dầu có thể chảy (rót)
pour point /hóa học & vật liệu/
nhiệt độ thấp nhất mà dầu có thể chảy (rót)
pour point /điện/
điểm đặc quánh của nhớt
Nhiệt độ dưới mức này thì bè mặt nhớt không thay đổi khi nghiêng bình chứa.
pour point /hóa học & vật liệu/
điểm đông đặc
filling point, pour point /điện lạnh/
điểm rót
depression of freezing point, pour point
sự hạ điểm đông đặc
flow point, melting point, point of fluidity, pour point
điểm chảy
initial fusion temperature, melting point, melting temperature, pour point
nhiệt độ chảy lỏng ban đầu