Việt
nhiệt độ thấp nhất mà dầu có thể chảy
Anh
pour point
pour point n.
Nhiệt độ thấp nhất mà dầu có thể chảy (rót)
pour point /toán & tin/
nhiệt độ thấp nhất mà dầu có thể chảy (rót)
pour point /điện lạnh/
pour point /hóa học & vật liệu/