Việt
Điểm chảy
giới hạn chảy
điểm rót
Anh
pour point
flow point
yielding point
drop point
melting point
point of fluidity
Đức
Tropfpunkt
Fließpunkt
Kristallisationspunkt
DerTemperaturpunkt, bei dem sich Fette verflüssigen, ist der Tropfpunkt.
Nhiệt độ mà tại đó mỡ chảy lỏng được gọi là điểm chảy.
Er ist abhängig von der Art der verwendeten Seifenbasis (Tabelle 2).
Điểm chảy phụ thuộc vào loại gốc xà phòng đã sử dụng (Bảng 2).
Ursachen: Innerhalb weniger Sekunden heizt sich der Kolbenboden durch Glühzündung örtlich bis zum Schmelzpunkt auf.
Nguyên nhân: Trong vòng vài giây, đỉnh piston do nung đốt cục bộ bị nóng lên đến điểm chảy.
Fließpunkt /m/D_KHÍ/
[EN] flow point
[VI] điểm chảy
Fließpunkt /m/SỨ_TT/
Fließpunkt /m/VLC_LỎNG/
Kristallisationspunkt /m/VLC_LỎNG/
[EN] pour point
[VI] điểm rót, điểm chảy
điểm chảy
điểm chảy (dẻo), giới hạn chảy
Pour point
Nhiệt độ thấp nhất tại đó một loại dầu sẽ chảy. Điểm chảy là một chỉ thị về hàm lượng sáp của dầu. Điểm chảy càng cao thì dầu càng chứa nhiều sáp. Điểm chảy của dầu là từ – 75 độ F đến 04 độ F.
flow point, melting point, point of fluidity, pour point
[EN] drop point
[VI] Điểm chảy