Việt
điểm chảy
Anh
flow point
Đức
Fließpunkt
Fliessgrenze
Pháp
point de fluage
point d'écoulement
Fließpunkt /m/D_KHÍ/
[EN] flow point
[VI] điểm chảy
Fließpunkt /m/SỨ_TT/
Fließpunkt /m/VLC_LỎNG/
flow point /ENERGY-OIL/
[DE] Fliessgrenze
[FR] point de fluage
flow point /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fließpunkt
[FR] point d' écoulement; point de fluage
[flou pɔint]
o điểm chảy
- Tốc độ dòng khí.
- Nhiệt độ cực tiểu tại đó các hiđrocacbon rắn khoan kết tinh bắt đầu chảy.