TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flow point

điểm chảy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flow point

flow point

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flow point

Fließpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fliessgrenze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

flow point

point de fluage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point d'écoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fließpunkt /m/D_KHÍ/

[EN] flow point

[VI] điểm chảy

Fließpunkt /m/SỨ_TT/

[EN] flow point

[VI] điểm chảy

Fließpunkt /m/VLC_LỎNG/

[EN] flow point

[VI] điểm chảy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flow point

điểm chảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow point

điểm chảy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flow point /ENERGY-OIL/

[DE] Fliessgrenze

[EN] flow point

[FR] point de fluage

flow point /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fließpunkt

[EN] flow point

[FR] point d' écoulement; point de fluage

Tự điển Dầu Khí

flow point

[flou pɔint]

o   điểm chảy

- Tốc độ dòng khí.

- Nhiệt độ cực tiểu tại đó các hiđrocacbon rắn khoan kết tinh bắt đầu chảy.