Streckgrenze /f/S_PHỦ, C_DẺO/
[EN] yield strength
[VI] giới hạn chảy
Streckgrenze /f/KTV_LIỆU/
[EN] yield strength
[VI] giới hạn chảy
Verformungsfestigkeit /f/KTH_NHÂN/
[EN] yield strength
[VI] giới hạn chảy
Fließgrenze /f/S_PHỦ/
[EN] yield strength
[VI] giới hạn chảy
Fließgrenze /f/KTV_LIỆU/
[EN] yield strength
[VI] giới hạn chảy
Elastizitätsgrenze /f/CNH_NHÂN/
[EN] yield point
[VI] giới hạn chảy
Streckgrenze /f/L_KIM/
[EN] yield point, yield stress
[VI] giới hạn chảy; ứng suất chảy
Streckspannung /f/C_DẺO, V_LÝ/
[EN] yield stress
[VI] ứng suất chảy; giới hạn chảy
Fleißspannung /f/V_LÝ/
[EN] yield stress
[VI] ứng suất chảy, giới hạn chảy
Fließgrenze /f/CƠ/
[EN] yield point, yield strength
[VI] giới hạn rão, giới hạn chảy
Streckgrenze /f/CƠ/
[EN] elastic limit, yield point, yield strength
[VI] giới hạn đàn hồi, giới hạn chảy
Dehngrenze /f/CNSX/
[EN] proof stress
[VI] ứng suất thử kéo, giới hạn chảy
Prüfbeanspruchung /f/CT_MÁY/
[EN] proof stress
[VI] ứng suất phá huỷ; ứng suất thử kéo; giới hạn chảy