TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giới hạn chảy

giới hạn chảy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

giới hạn đàn hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

ứng suất thử kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

giới hạn rão

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ứng suất chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ứng suất phá huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ứng suất phá hủy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn lỏng của chất bôi trơn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

giới hạn đàn hổi kỹ íhuật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giới hạn độ giãn

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
giới hạn chảy dẻo

giới hạn chảy dẻo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn rão

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giới hạn chảy

yield strength

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yield point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

limit of stretching strain

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Liquid limit

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elastic limit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

commercial elastic limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Permanent elongation limit

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Yield strength limit

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

yield stress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

proof stress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yield limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 commercial elastic limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastic limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limit of stretching strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow limit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yield inferior

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

set yield strength

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yielding point

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

proof tress

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Yield point of lubricants

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
giới hạn chảy dẻo

yield strength

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

giới hạn chảy

Streckgrenze

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Dehngrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Verformungsfestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fließgrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elastizitätsgrenze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streckspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fleißspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfbeanspruchung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fließgrenze bei Schmierstoffen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

giới hạn chảy

Limite de liquidité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Streckgrenze

Giới hạn chảy

Stahl mit Streckgrenzenangabe

Thép có ghi giới hạn chảy

Mindeststreckgrenze ReH ≈ 255 N/mm2

Giới hạn chảy nhỏ nhất ReH ≈ 255 [N/mm2]

0,2 % Dehngrenze in N/mm2 (bei Berechnungstemperatur)

Giới hạn chảy 0,2 % [N/mm2] (ở nhiệt độ tính toán)

1,0 % Dehngrenze in N/mm2 (bei Berechnungstemperatur)

Giới hạn chảy 1,0 % [N/mm2] (ở nhiệt độ tính toán)

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Dehngrenze

[VI] Giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi, giới hạn độ giãn

[EN] permanent elongation limit

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

commercial elastic limit

giới hạn đàn hổi kỹ íhuật; giới hạn chảy

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Streckgrenze

[VI] giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi

[EN] Yield point

Dehngrenze

[VI] giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi, ứng suất thử kéo

[EN] Permanent elongation limit

Fließgrenze bei Schmierstoffen

[VI] Giới hạn chảy, giới hạn rão, giới hạn lỏng của chất bôi trơn

[EN] Yield point of lubricants

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flow limit

giới hạn chảy

yield inferior

giới hạn chảy (dẻo)

set yield strength

giới hạn chảy

yield point

giới hạn chảy

yield strength

giới hạn chảy

yielding point

điểm chảy (dẻo), giới hạn chảy

proof tress

ứng suất phá hủy, ứng suất thử kéo, giới hạn chảy

yield strength

giới hạn chảy dẻo, giới hạn chảy, giới hạn rão

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elastic limit

giới hạn chảy

commercial elastic limit

giới hạn chảy

yield limit

giới hạn chảy

liquid limit

giới hạn chảy

limit of stretching strain

giới hạn chảy (sức bền vật liệu)

 commercial elastic limit, elastic limit, liquid limit

giới hạn chảy

 limit of stretching strain

giới hạn chảy (sức bền vật liệu)

 limit of stretching strain /cơ khí & công trình/

giới hạn chảy (sức bền vật liệu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streckgrenze /f/S_PHỦ, C_DẺO/

[EN] yield strength

[VI] giới hạn chảy

Streckgrenze /f/KTV_LIỆU/

[EN] yield strength

[VI] giới hạn chảy

Verformungsfestigkeit /f/KTH_NHÂN/

[EN] yield strength

[VI] giới hạn chảy

Fließgrenze /f/S_PHỦ/

[EN] yield strength

[VI] giới hạn chảy

Fließgrenze /f/KTV_LIỆU/

[EN] yield strength

[VI] giới hạn chảy

Elastizitätsgrenze /f/CNH_NHÂN/

[EN] yield point

[VI] giới hạn chảy

Streckgrenze /f/L_KIM/

[EN] yield point, yield stress

[VI] giới hạn chảy; ứng suất chảy

Streckspannung /f/C_DẺO, V_LÝ/

[EN] yield stress

[VI] ứng suất chảy; giới hạn chảy

Fleißspannung /f/V_LÝ/

[EN] yield stress

[VI] ứng suất chảy, giới hạn chảy

Fließgrenze /f/CƠ/

[EN] yield point, yield strength

[VI] giới hạn rão, giới hạn chảy

Streckgrenze /f/CƠ/

[EN] elastic limit, yield point, yield strength

[VI] giới hạn đàn hồi, giới hạn chảy

Dehngrenze /f/CNSX/

[EN] proof stress

[VI] ứng suất thử kéo, giới hạn chảy

Prüfbeanspruchung /f/CT_MÁY/

[EN] proof stress

[VI] ứng suất phá huỷ; ứng suất thử kéo; giới hạn chảy

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Giới hạn chảy

[EN] Liquid limit

[VI] Giới hạn chảy

[FR] Limite de liquidité

[VI] Độ ẩm giới hạn khi đất từ trạng thái dẻo chuyển sang trạng thái chảy.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Streckgrenze

[EN] Yield strength limit (of materials)

[VI] Giới hạn chảy (của vật liệu)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

limit of stretching strain

giới hạn chảy (sức bền vật liệu)

yield strength

giới hạn chảy