TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ứng suất chảy

Ứng suất chảy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm rão

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn rão

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ứng suất chảy

yield point

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yield stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stress of fluidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stress of fluidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yield point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yield strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yield stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow stress

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

yield strength

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ứng suất chảy

Streckgrenze

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formänderungsfestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streckspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fleißspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hochfeste Stahlbleche Sie haben eine Streckgrenze > 400 N/mm2 … 1300 N/mm2.

Thép tấm siêu bền có ứng suất chảy lên đến khoảng từ trên 400 N/mm2 đến 1.300 N/mm2.

Höherfeste Karosseriebleche haben eine Streckgrenze bis ca. 400 N/mm2, während bei normalen Karosserieblechen der Wert bei 120 N/mm2 … 180 N/mm2 liegt.

Thép tấm độ bền cao được sử dụng chế tạo thân vỏ xe có giá trị ứng suất chảy khoảng 400 N/mm2, trong khi đó đối với thép tấm thông thường giá trị ứng suất chảy nằm trong khoảng từ 120 N/mm2 đến 180 N/mm2.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Nachdruckhöhe kann Fließwiderstände imWerkzeug nicht überwinden.

:: Cường độ áp suất bổ sung không thể chế ngự được ứng suất chảy dẻo.

Vom eingestellten Druck wird soviel entnommen, wie der Fließwiderstand benötigt.

Từ áp suất được chỉnh, chỉ lấy ra một phần lực nén cần thiết cho ứng suất chảy .

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formänderungsfestigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] yield strength

[VI] ứng suất chảy

Streckgrenze /f/L_KIM/

[EN] yield point, yield stress

[VI] giới hạn chảy; ứng suất chảy

Streckspannung /f/C_DẺO, V_LÝ/

[EN] yield stress

[VI] ứng suất chảy; giới hạn chảy

Fleißspannung /f/V_LÝ/

[EN] yield stress

[VI] ứng suất chảy, giới hạn chảy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flow stress

ứng suất chảy

yield point

điểm rão, giới hạn rão, ứng suất chảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yield stress

ứng suất chảy

stress of fluidity

ứng suất chảy

 stress of fluidity, yield point, yield strength, yield stress

ứng suất chảy

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Streckgrenze

[EN] yield point

[VI] Ứng suất chảy