Việt
ứng suất chảy dẻo
ứng suất chảy
ứng suất cắt
Anh
flow stress
yield stress
Đức
Fließwiderstand
Fließspannung
Formänderungsfestigkeit
Umformfestigkeit
Pháp
charge d'écoulement
flow stress,yield stress /SCIENCE,TECH/
[DE] Fließspannung; Formänderungsfestigkeit, Umformfestigkeit
[EN] flow stress; yield stress
[FR] charge d' écoulement
Fließwiderstand /m/V_LÝ/
[EN] flow stress
[VI] ứng suất chảy dẻo
ứng suất cắt (sinh ra do biến dạng dẻo), ứng suất chảy dẻo