Việt
điểm rão
giới hạn rão
ứng suất chảy
Anh
yield point
Đức
Bruchpunkt
Fließgrenze
điểm rão, giới hạn rão, ứng suất chảy
Bruchpunkt /m/V_LÝ/
[EN] yield point
[VI] điểm rão
Fließgrenze /f/CNH_NHÂN/
[VI] điểm rão, giới hạn rão
Fließgrenze /f/V_LÝ/