yield point /xây dựng/
giới hạn của sức chịu
yield point
điểm cong
Trạng thái mà sức ép không còn cân xứng theo tỷ lệ nữa; ví dụ như đường cong khi ép đến trạng thái này sẽ không còn cong nữa mà trở thành đường thẳng.
The load at which stress is no longer proportional to strain; i.e., the stress-strain " curve" ceases to be a straight line.
yield point
điểm lưu động
yield point /toán & tin/
điểm khởi lưu
yield point /toán & tin/
điểm khởi thủy dòng chảy (điểm tới hạn)
yield point /toán & tin/
điểm lưu
yield point /xây dựng/
điểm lưu động
yield point
điểm rão
yield point
giới hạn của sức chịu
yield point
giới hạn rão
static yield limit, yield point
giới hạn chảy tĩnh
littleton softening point, yield point /xây dựng/
điểm hóa mềm littleton
limit load, ultimate loading, ultimated load, yield point
tải trọng giới hạn
stress of fluidity, yield point, yield strength, yield stress
ứng suất chảy
creep limit, creep limit, creep point, creep stress, creep threshold, yield point
giới hạn rão
stresses within the elastic limit, elastic strength, k limit, k point, limit of elasticity, proportional limit, yield point, yield strength, yield stress
ứng suất trong giới hạn đàn hồi