TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm cong

điểm cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm cong

yield point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 yield point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

(azeotrope Gemische und Gemische mit Wendepunkt in der Gleichgewichtskurve)

(Hợp chất đẳng phí và hợp chất có điểm cong trên đường cân bằng nhiệt động)

McCabe-Thiele-Diagramm mit Wendepunkt in der Gleichgewichtskurve:

Biểu đồ McCabe-Thiele cho dung dịch có điểm cong trên đường cân bằng nồng độ:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yield point

điểm cong

 yield point

điểm cong

Trạng thái mà sức ép không còn cân xứng theo tỷ lệ nữa; ví dụ như đường cong khi ép đến trạng thái này sẽ không còn cong nữa mà trở thành đường thẳng.

The load at which stress is no longer proportional to strain; i.e., the stress-strain " curve" ceases to be a straight line.