Việt
mối hàn kém
mối nối kém
mối hàn vảy nguội
mối hàn khô
mối nối khô
mạch nối bù không vữa
Anh
dry joint
dry solder joint
Đức
schlechte Lötverbindung
kalte Lötstelle
Trockengelenk
geklebte Verschmelzung
geklebte trockene Verschmelzung
Pháp
soudure froide
dry joint /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] geklebte Verschmelzung; geklebte trockene Verschmelzung
[EN] dry joint
[FR] soudure froide
schlechte Lötverbindung /f/ĐIỆN/
[VI] mối hàn kém, mối nối kém
kalte Lötstelle /f/ĐIỆN/
[VI] mối hàn vảy nguội
kalte Lötstelle /f/CT_MÁY/
[EN] dry joint, dry solder joint
[VI] mối hàn vảy nguội, mối hàn khô